Từ vựng kèo nhà cái tối nay chủ đề Thời tiết

# Trong giao tiếp thường ngày, thời tiết thường là chủ đề được dùng để mở đầu câu chuyện. Bài viết này sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng về chủ đề này.

 

 

42 1 Tu Vung Tieng Duc Chu De Thoi Tiet

DasWetter: thời tiết

DieSonne: mặt trời – sonnig: nắng

DieWolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.

DerWind: gió – windig (adj)

DerRegen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)

 

DerNebel: sương mù – nebelig (adj)

Das Gewitter: dông– gewittrig (adj)

DerSchnee: tuyết – schneien (v)

Schön: đẹp

Schlecht: xấu, tồi tệ

 

Stürmisch: trời bão

Heftig: thời tiết khắc nghiệt

Mäßig: ôn hòa

Schwül: ẩm ướt

Trocken: khô

 

Heiß: nóng

Kalt: lạnh

Warm: ấm

Kühl: mát

Eisig: băng giá

 

Heiter: sáng sủa (trời nắng)

Frostig: rét

 

Lưu ý

(adj) - Das Adjektiv - Tính từ

(v) - verben - Động từ

 

HOCTIENGDUC

Bài viết liên quan