Sau đây là một số tính từ thuộc loại này
Chú thích:
D =Dativ cách 3
A =Akkusativ cách 4
Abhängig von + D – phụ thuộc
DerAusflugist vom Wetter abhängig– chuyến đi phụ thuộc vào thời tiết.
Angepasst an + A – thích nghi
Ärgerlichüber + A– tức giận
Aufgeregt über + A – vui mừng, háo hức
Beschäftigt mit + D – bận rộn
Dankbarfür + A– Biết ơn
Geeignet für + A / zu + D – phù hợp
Engagiertfür + A– tận tâm
Entschlossen zu + D – xác định
Erholt von + D – phục hồi
erfreutüber + A– hài long
gewöhnt an + A – quen thuộc
behilflichbei + D– có ích
informiert über + A / bei + D – được thông báo
konzentriert auf + A – tập trung
besorgtum+ A– lo lắng
spezialisiert auf + A – chuyên
getrenntvon + D– riêng rẽ
überzeugt von + D – bị thuyết phục
unterscheidbar nach + D, von + D – có thể phân biệt
verabredetmit + D– sắp xếp
verbunden mit + D – liên quan
vergleichbarmit + D– có thể so sánh
verliebtin + A – say mê/ đắm đuối
vorbereitet auf + A – chuẩn bị (sẵn sàng)
verwundertüber + A– hoang mang
verzweifelt an + D – tuyệt vọng
angewiesenauf + A– dựa vào
anwesend die Anwesenheit bei + D
befreundet mit + D – kết bạn
begeistertvon + D– nhiệt tình
bekannt für + A – được biết đến
bekanntmit + D– quen biết với…
beliebt bei + D – được yêu thích
bereit zu + D – sẵn sàng
berühmtfür + A- nổi tiếng
böse auf + A / zu + D – thô lỗ
charakteristischfür + A– cá tính
eifersüchtig auf + A – ghen tuông
einverstanden mit + D – đồng ý
empörtüber + A-phẫn nộ
erfahren in + D – từng trải/ có kinh nghiệm
erstauntüber + A– ngạc nhiên
fähig zu + D – có khả năng
gespannt auf + A – tò mò
gleichgültiggegenüber + D– vô tư
glücklich über + A – vui mừng
liebzu + D– tử tế
misstrauisch gegenüber + D – nghi ngờ
neidisch auf + A – ganh tị
neugierigauf + A– tò mò
notwendig für + A – cần thiết
nützlichfür + A– có ích
offen für + A – cởi mở
reich an + D– giàu có
schädlichfür + A – có hại
sicher vor + D– chắc chắn
stolzauf + A – tự hào
traurig über + A – buồn
typisch für + A – điển hình
verpflichtetzu + D– bắt buộc
verrückt nach + D – điên
verschiedenvon + D– khác biệt
verwandt mit + D – liên quan
wütend auf + A / über + A – giận dữ
zufriedenmit + D– hài lòng
zuständig für + A – có trách nhiệm
Nguồn: HOCTIENGDUC