Khá nhiều người Việt ta ởĐứckinh doanh, làm việc trong nhà hàng Imbiss, quán ăn.Nhưng cũng có khi Bạn chính là những người khách vào quán khácở Đứcăn.
Nhữngmẫu câu kèo nhà cái euro hôm naysau đây sẽ giúp bạnthuận lợi, tự tinvàthoải máihơntrong giao tiếp.
Đặt bàn ăn/ hỏi chỗ
- Wir möchten einen Tisch für heute Mittag bestellen.Tôi muốn đặt một bàn trước cho trưa nay
- Für wie viel Personen?Cho mấy người ?Für 4 Personen.Cho 4 người
- UmwievielUhr? Vào mấy giờ?Um 18:00 Uhr bitte. Vào 18h.
- Wann öffnet/schließtdie Küche?Khi nào quán ăn sẽ mở/ đóng cửa?
- Unter welchem Namen haben Sie reserviert?Ngài đăt bàn với tên gì?
- Ist der Tisch frei? Können wir uns hierher setzen?Bàn này trống không?Chúng tôi có thể ngồi ở đây không?
- Tôi muốn xin tờ thực đơn. Ich möchte bitte die Speisekarte.
- Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?Was können Sie empfehlen?
- Wir hätten gern die Getränkekarte.Chúng tôi muốn xem danh mục đồ uống
- Haben Sie vielleicht etwas anderes?Bạn có món nào khác không?
- Ich darf ...... essen.Tôi không thể ăn .....
- Bạn có thể đưa giúp tôi .....được không?Können Sie mir ..... reichen?
- Tôi muốn một ly bia/ nước lọc.Ich hätte gern ein Bier/ ein Mineralwasser.
- Thịt vẫn sống.Das Fleisch ist roh
- Guten Appetit!Chúc bạn ngon miệng
- Ich hätte es gerne blutig/halb durch/ gutdurch: Tôi thích ăn tái/chín vừa/ chín kỹ
- Anh ý không ăn thịt/ cá.Erisst kein Fleisch/ Fisch
- Tôi dị ứng với....Ich habe eine Allergie gegen....
Những danh từ hay dùng:
- Serviette:Giấy ăn/ khăn ăn
- Zutaten:Thành phần
- Vorspeise: Món khai vị
- Diät:Ăn kiêng
- Vegetarier: Ăn chay
- Gewürze:Gia vị
- Zucker: Đường
- Salz: Muối
- Pfeffer: Hạt tiêu
Những tính từ dùng cho món ăn
- schmutzig: bẩn
- scharf: cay
- frisch: tươi
- süß: ngọt
- sauer: chua
- kalt: lạnh/ nguội
- heiss: nóng
- angebrannt: cháy
- köstlich: ngon/ tuyệt vời
Vũ Thu Hương biên tập
Nguồn:Học kèo nhà cái euro hôm nay