Học tỷ lê kèo nhà cái theo chủ đề: Đại từ và tính từ

# Chú ý về từ loại sẽ giúp bạnhọc tiếng Đứctốt hơn. Dưới đâylà một vài ví dụ vềđại từ và tính từtrongtiếng Đức

 

Tôi , của tôi — ich , mein

Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.— Ich finde meineFahrkartenicht.

Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi. — Ich finde meinenSchlüsselnicht.

Bạn , của bạn — du , dein

 

Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa? — Hast du deineFahrkartegefunden?

Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?— Hast du deinenSchlüsselgefunden?

Anh ấy , của anh ấy — er , sein

 

Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?— Weißt du, wo seineFahrkarteist?

Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không? — Weißt du, wo seinSchlüsselist?

42 1 Hoc Tieng Duc Theo Chu De Dai Tu Va Tinh Tu

Cô ấy , của cô ấy — sie , ihr

Và thẻ tín dụng cũng mất rồi. — Und ihreKreditkarteist auch weg.

Tiền của cô ấy mất rồi. — IhrGeldist weg.

Chúng tôi , của chúng tôi — wir , unser.

 

Bà của chúng tôi mạnh khỏe. — UnsereOmaist gesund.

Ông của chúng tôi bị ốm. — UnserOpaist krank.

Các bạn , của các bạn — ihr , euer.

 

Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?— Kinder, wo ist eureMutti?

Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu? — Kinder, wo ist euerVati?

 

Chủ đề: Tính từ trong tỷ lê kèo nhà cái

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển. — Ich habe ein blaues Kleid an.

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây. — Ich habe ein grünesKleidan.

Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ. — Ich habe ein rotes Kleid an.

 

Tôi mua một cái túi màu đen. — Ich kaufe eine schwarzeTasche.

Tôi mua một cái túi màu trắng. — Ich kaufe eine weiße Tasche.

Tôi mua một cái túi màu nâu. — Ich kaufe eine braune Tasche.

Tôi cần một chiếc xe mới.— Ich brauche einen neuenWagen.

Tôi cần một chiếc xe thoải mái. — Ich brauche einen bequemen Wagen.

 

Tôi cần một chiếc xe nhanh. — Ich brauche einen schnellenWagen.

Một bà già sống ở trên đó. — Da oben wohnt eine alte Frau

Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó. — Da unten wohnt eine neugierige Frau.

Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó. — Da oben wohnt eine dicke Frau.

Khách của chúng tôi là những người tử tế. — UnsereGästewaren netteLeute.

 

Khách của chúng tôi là những người thú vị.— Unsere Gäste waren interessante Leute.

Khách của chúng tôi là những người lịch sự. — UnsereGästewaren höfliche Leute.

Tôi có những đứa con đáng yêu. — Ich habe liebeKinder.

Các con của bạn có ngoan không? — Sind Ihre Kinder brav?

Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn. — Aber dieNachbarnhaben freche Kinder.

 

 

Theo: HOCTIENG DUC

 

 

 

Bài viết liên quan