Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong kèo nhà cái euro hôm nay mà thường được sử dụng nhiều nhất.
- alt (cổ, xưa) < modern (hiện đại )
- alt (cũ) < neu (mới)
- alt (già) < jung (trẻ)
- arm (nghèo) < reich (giàu)
- bekannt (nổi tiếng) < unbekannt (không nổi tiếng)
- billig (rẻ) < teuer (đắt)
- breit (rộng) < schmal (nhỏ)
- dick (béo) < dünn (gầy)
- dumm (ngu ngốc) < klug (thông minh)
- dunkel (tối) < hell (sáng)
- einfach (dễ) < schwierig (khó)
- entfernt (xa) < nah (gần)
- falsch (sai) < richtig (đúng)
- faul (lười) < fleißig (chăm chỉ)
- feige (hèn nhát) < mutig (dũng cảm)
- fest (rắn) < locker (lỏng)
- feucht (ướt, ẩm ướt) < trocken (khô)
- flach (bằng phẳng) < hügelig (mấp mô)
- geduldig (kiên nhẫn) < ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)
- gesund (khoẻ) < krank (ốm)
- glatt (bằng phẳng) < rau (thô ráp)
- groß (to) < klein (nhỏ)
- gut (tốt) < schlecht (xấu)
- hart (cứng) < weich (mềm)
- hässlich (xấu) < schön (đẹp)
- hungrig (đói) < satt (no)
- kalt (lạnh) < warm (ấm)
- kurz (ngắn) < lang (dài)
- langsam (chậm) < schnell (nhanh)
- laut (ồn ào) < leise (khẽ)
- leer (rỗng) < voll (đầy)
- lustig (hứng thú) < traurig (buồn)
- müde (mệt) < wach (tỉnh táo)
- nass (ướt) < trocken (khô)
- offen (cởi mở) < verschlossen (kín đáo)
- sauber (sạch) < schmutzig (bẩn)
- sauer (chia) < süß (ngọt)
- schwach (yếu) < stark (mạnh)
- schwarz (đen) < weiß (trắng)
- spitz (nhọn, sắc) < stumpf (cùn)
Nguồn: Du Học Halo