Các cặp tính từ trái nghĩa thường dùng trong kèo nhà cái euro hôm nay

#

Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong kèo nhà cái euro hôm nay mà thường được sử dụng nhiều nhất.

  1. alt (cổ, xưa) < modern (hiện đại )
  2. alt (cũ) < neu (mới)
  3. alt (già) < jung (trẻ)
  4. arm (nghèo) < reich (giàu)
  5. bekannt (nổi tiếng) < unbekannt (không nổi tiếng)
  6. billig (rẻ) < teuer (đắt)
  7. breit (rộng) < schmal (nhỏ)
  8. dick (béo) < dünn (gầy)
  9. dumm (ngu ngốc) < klug (thông minh)
  10. dunkel (tối) < hell (sáng)
  11. einfach (dễ) < schwierig (khó)
  12. entfernt (xa) < nah (gần)
  13. falsch (sai) < richtig (đúng)
  14. faul (lười) < fleißig (chăm chỉ)
  15. feige (hèn nhát) < mutig (dũng cảm)
  16. fest (rắn) < locker (lỏng)
  17. feucht (ướt, ẩm ướt) < trocken (khô)
  18. flach (bằng phẳng) < hügelig (mấp mô)
  19. geduldig (kiên nhẫn) < ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)

    Các cặp tính từ trái nghĩa thường dùng trong kèo nhà cái euro hôm nay - 0

  20. gesund (khoẻ) < krank (ốm)
  21. glatt (bằng phẳng) < rau (thô ráp)
  22. groß (to) < klein (nhỏ)
  23. gut (tốt) < schlecht (xấu)
  24. hart (cứng) < weich (mềm)
  25. hässlich (xấu) < schön (đẹp)
  26. hungrig (đói) < satt (no)
  27. kalt (lạnh) < warm (ấm)
  28. kurz (ngắn) < lang (dài)
  29. langsam (chậm) < schnell (nhanh)
  30. laut (ồn ào) < leise (khẽ)
  31. leer (rỗng) < voll (đầy)
  32. lustig (hứng thú) < traurig (buồn)
  33. müde (mệt) < wach (tỉnh táo)
  34. nass (ướt) < trocken (khô)
  35. offen (cởi mở) < verschlossen (kín đáo)
  36. sauber (sạch) < schmutzig (bẩn)
  37. sauer (chia) < süß (ngọt)
  38. schwach (yếu) < stark (mạnh)
  39. schwarz (đen) < weiß (trắng)
  40. spitz (nhọn, sắc) < stumpf (cùn)

Nguồn: Du Học Halo

Bài viết liên quan